* Giá chỉ mang tính chất tham khảo .
* Giao hàng 1-7 ngày khi đặt hàng .
* Hàng hóa được xuất hóa đơn VAT đầy đủ .
Lượt xem: 20
Được cập nhật lúc: 2025-10-27 12:31:37
Địa chỉ: số 18/7 đường số DT743 KP Đồng An 1, P.Bình Hòa ,TP HCM
MST : 3702189577 cấp ngày 05 / 06 / 2013 , Nơi cấp HCM
Điện thoại , zalo : 0902.833.040
Email: [email protected]
Bảo hành : 12 tháng
Tình trạng hàng hóa : Còn hàng
Xuất xứ : Hàng chính hãng
Vận Chuyển : Giao hàng toàn quốc
Giao hàng : Giao hàng tận nơi
Chuẩn bị hàng hóa : 1 - 7 ngày làm việc
MỜI CHÀO GIÁ
Công ty TNHH Thiết Bị Xe Nâng Vân Thiên Hùng xin gửi tới Quý Công ty lời cảm ơn chân thành và lời chào trân trọng.Hiện nay, Công ty chúng tôi đang đầu tư xây dựng mở rộng web bán hàng online, cần tìm kiếm nhà cung cấp trong nước và nước ngoài .Nếu Quý Công ty quan tâm, đơn vị chúng tôi kính mời Quý Công ty tham gia chào giá các mặt hàng hiện đang có trên trang web https://vanthienhung.vn và các mặt hàng khác trong lĩnh vực thiết bị công nghiệp.
Chi tiết gửi về : [email protected]
Tiêu đề : THƯ CHÀO GIÁ
Lưu ý: ghi rõ hạn áp dụng cho mức giá đã báo, phương thức thanh toán và giao hàng. Số điện thoại liên hệ.
TRÂN TRỌNG VÀ KÍNH MỜI!
* Miễn phí vận chuyển cho đơn hàng trên 2 triệu chưa bao gồm thuế VAT ,
Mỗi sản phẩm được đăng trên website Xe nâng Vân Thiên Hùng đều có mã hàng hóa . Do vậy, khi gửi yêu cầu báo giá, quý khách hàng vui lòng cung cấp các thông tin sau:
1. Mã hàng hóa cần mua + số lượng cần mua
2. Địa điểm giao hàng
3. Thông tin người liên lạc : Tên + số điện thoại + Email
Chúng tôi sẽ phản hồi báo giá sớm nhất có thể sau khi nhận được các thông tin trên.
18/7 đường số DT743 KP Đồng An 1, Bình Hòa,Thuận An, Bình Dương
0902833040
- Mua bán , cho thuê , sửa chữa , Cung cấp phụ tùng xe nâng
- Cung cấp dụng cụ nâng và phụ tùng thiết bị nâng
Mở Zalo, bấm quét QR để quét và xem trên điện thoại
Sản phẩm cùng loại
Que hàn Tig Inox kobelco TG-S2594(ER2594) 4.0mm
Que hàn Tig Inox kobelco TG-S2594(ER2594) 3.2mm
Que hàn Tig Inox kobelco TG-S2594(ER2594) 2.4mm
Que hàn Tig Inox kobelco TG-S2594(ER2594) 2.0mm
Que hàn Tig Inox kobelco TG-S2594(ER2594) 1.6mm
Que hàn Tig Inox kobelco TG-S2594(ER2594) 1.2mm
Que hàn Lincoin Ele ctric 4.0mm
Que hàn Lincoin Ele ctric 3.2mm
Que hàn Lincoin Ele ctric 2.6mm
Que hàn Bohler 4.0mm
Que hàn Bohler 3.2mm
Que hàn Bohler 2.6mm
Que hàn Sandvik 2.6mm
Que hàn Sandvik 2.0mm
Que hàn Sandvik 4.0mm
Que hàn Lincoin Ele ctric 2.0mm
Que hàn Bohler 2.0mm
Que hàn Sandvik 3.2mm
Dây hàn lõi thuốc KISWEL E309LT1
Que hàn Kobelco Z-1Z 2.6x400mm
Que hàn Kobelco Z-1Z 3.2x400mm
Que hàn Kobelco Z-1Z 3.2x350mm
Que hàn Kobelco Z-1Z 2.6x350mm
Que hàn Kobelco Z-43F 4.5x550mm
Que hàn Kobelco Z-43F 4.0x550mm
Que hàn Kobelco TB-I24 3.2x350mm
Que hàn Kobelco TB-I24 2.6x350mm
Que hàn Kobelco TB-43-3.2x350mm
Que hàn Kobelco TB-43-2.6x350mm
Que hàn Kobelco TB-26-3.2x350mm
Que hàn Kobelco TB-26-2.6x350mm
Que hàn Kobelco RB-26-4.0x350mm
Que hàn Kobelco RB-26-3.2x350mm
Que hàn Kobelco RB-26-2.6x350mm
Que hàn Kobelco LB-26V 4.0x400mm
Que hàn Kobelco LB-26V 3.2x400mm
Que hàn Kobelco B-10 4.0x350mm
Que hàn Kobelco B-10 3.2x350mm
Que hàn Kobelco B-10 2.6x350mm
Que hàn Kobelco B-33 4.0x300mm
Que hàn Kobelco B-33 3.2x300mm
Que hàn Kobelco B-33 2.6x300mm
Que hàn Kobelco B-33 2.0x300mm
Que hàn Kobelco LB-26-2.6x350mm
Que hàn Kobelco LB-26-2.0x350mm
Que hàn Kobelco B-14 6.0x400mm
Que hàn Kobelco B-14 7.0x400mm
Que hàn Kobelco B-14 4.5x400mm
Que hàn Kobelco B-14 50x400mm
Que hàn Kobelco B-14 4.0x400mm
Que hàn Kobelco B-14 3.2x400mm
Que hàn Kobelco B-14 2.6x400mm
Que hàn Kobelco LB-26-4.0x350mm
Que hàn Kobelco LB-26-3.2x350mm
Que hàn Kobelco LB-47-4.0x350mm
Que hàn Kobelco LB-47-3.2x350mm
Que hàn Kobelco Zerode-44 4.0x350mm
Que hàn Kobelco Zerode-44 3.2x350mm
Que hàn Kobelco Zerode-44 2.6x350mm
Que hàn Kobelco Zerode-44 2.0x350mm
Que hàn Kobelco CI-A3 4.0mm×400mm
Que hàn Kobelco CI-A3 3.2mm×400mm
Que hàn Kobelco CI-A1 4.0mm×350mm
Que hàn Kobelco CI-A2 3.2mm×300mm
Que hàn Kobelco CI-A2 2.6mm×300mm
Que hàn inox Kobelco NC-39 5.0mm×300mm
Que hàn inox Kobelco NC-39 4.0mm×300mm
Que hàn inox Kobelco NC-39 3.2mm×300mm
Que hàn inox Kobelco NC-39 2.0mm×300mm
Que hàn inox Kobelco NC-39 2.6mm×300mm
Que hàn Kobelco MG-50 - 0.8mm
Que hàn Kobelco MG-50 - 1.0mm
Que hàn Kobelco MG-50 - 1.2mm
Que hàn Kobelco MG-51T - 1.2mm
Que hàn Kobelco MG-51T - 1.0mm
Que hàn Kobelco MG-51T - 0.8mm
Que hàn Kobelco LB-518 - 7016 -4.0mm
Que hàn Kobelco LB-518 - 7016 -3.2mm
Que hàn Kobelco LB-518 - 7016 -2.5mm
Que hàn Kobelco LB-52 - 7016 -2.5mm
Que hàn Kobelco LB-52 - 7016 -3.2mm
Que hàn Kobelco LB-52 - 7016 -4.0mm
Que hàn Kobelco LB-52U - 7016 -4.0mm
Que hàn Kobelco LB-52U - 7016 -3.2mm
Que hàn Kobelco LB-52U - 7016 -2.5mm
Que hàn Tig Inox kobelco TG-S310 ( ER310 ) 4.0mm
Que hàn Tig Inox kobelco TG-S310 ( ER310 ) 3.2mm
Que hàn Tig Inox kobelco TG-S309 ( ER309 ) 4.0mm
Que hàn Tig Inox kobelco TG-S309 ( ER309 ) 3.2mm
Que hàn Tig Inox kobelco TG-S308 ( ER308 ) 4.0mm
Que hàn Tig Inox kobelco TG-S308 ( ER308 ) 3.2mm
Que hàn Tig Inox kobelco TG-S316L ( ER316L ) 4.0mm
Que hàn Tig Inox kobelco TG-S316L ( ER316L ) 3.2mm
Que hàn Tig Inox kobelco TG-S316 ( ER316 ) 4.0mm
Que hàn Tig Inox kobelco TG-S316 ( ER316 ) 3.2mm
Que hàn Tig Inox kobelco TG-S316 ( ER316 ) 2.4mm
Que hàn Tig Inox kobelco TG-S316 ( ER316 ) 2.0mm
Que hàn Tig Inox kobelco TG-S316 ( ER316 ) 1.6mm
Que hàn Tig Inox kobelco TG-S310 ( ER310 ) 1.6mm
Que hàn Tig Inox kobelco TG-S310 ( ER310 ) 2.0mm
Que hàn Tig Inox kobelco TG-S310 ( ER310 ) 2.4mm
Que hàn Tig Inox kobelco TG-S309 ( ER309 ) 2.4mm
Que hàn Tig Inox kobelco TG-S309 ( ER309 ) 2.0mm
Que hàn Tig Inox kobelco TG-S309 ( ER309 ) 1.6mm
Que hàn Tig Inox kobelco TG-S308 ( ER308 ) 2.4mm
Que hàn Tig Inox kobelco TG-S308 ( ER308 ) 2.0mm
Que hàn Tig Inox kobelco TG-S308 ( ER308 ) 1.6mm
Que hàn Tig Inox kobelco TG-S316L ( ER316L ) 2.4mm
Que hàn Tig Inox kobelco TG-S316L ( ER316L ) 2.0mm
Que hàn Tig Inox kobelco TG-S316L ( ER316L ) 1.6mm
Que hàn Kobelco NC-39MoL ( E309LMo-16 ) 2.5
Que hàn Kobelco NC-39MoL ( E309LMo-16 ) 3.2
Que hàn Kobelco NC-39MoL ( E309LMo-16 ) 4.0
Que hàn Kobelco NC-39 ( E309-16 ) 4.0
Que hàn Kobelco NC-39 ( E309-16 ) 3.2
Que hàn Kobelco NC-39 ( E309-16 ) 2.5
Que hàn Kobelco NC-38L ( E308L-16 ) 2.5
Que hàn Kobelco NC-38L ( E308L-16 ) 3.2
Que hàn Kobelco NC-38L ( E308L-16 ) 4.0
Que hàn Kobelco NC-38 ( E308-16 ) 4.0
Que hàn Kobelco NC-38 ( E308-16 ) 3.2
Que hàn Kobelco NC-38 ( E308-16 ) 2.5
Que hàn Kobelco NC-30 ( E310-16 ) 4.0
Que hàn Kobelco NC-30 ( E310-16 ) 3.2
Que hàn Kobelco NC-30 ( E310-16 )-2.5
Keo Phillybond TA-30.
Tay Quay Tròn, Vô Lăng 15*200
Tay Quay Tròn, Vô Lăng 20*250
Tay Quay Tròn, Vô Lăng 18*200
Tay Quay Tròn, Vô Lăng 18*160
Tay Quay Tròn, Vô Lăng 20*250
Tay Quay Tròn, Vô Lăng 18*250
Tay Quay Tròn, Vô Lăng 14*200
Tay Quay Tròn, Vô Lăng 14*200
Tay Quay Tròn, Vô Lăng 16*160
Tay Quay Tròn, Vô Lăng 16*250
Tay Quay Tròn, Vô Lăng 22*250
Tay Quay Tròn, Vô Lăng 16*200
Tay Quay Tròn, Vô Lăng 14*160
Tay Quay Tròn, Vô Lăng 12*125
Tay Quay Tròn, Vô Lăng 12*125
Bộ tuýp đa năng 32 món hệ mét và inch, đầu vuông 3/4″ ELORA 770-S22
Bộ tuýp khẩu vặn ốc - cần lắc tự động 3/8 và tuýp vặn từ 6mm đến 24mm
Bộ khẩu 1/2 lục giác gồm 8 chi tiết (5-6-8-10-12-14-17-19)mm
Bộ khẩu đen lục giác cỡ 3/4" 5 chiếc JTC-J605H
Bộ khẩu 8-24 xanh lá chân 1/2
Bộ đầu khẩu vặn ốc dài 8-32mm
Bộ 20 đầu khẩu vặn ốc dài 8-32mm
Bộ đầu khẩu tuýp đen 1/2 cao cấp.bộ khẩu đen 35 cái
Bộ Tuýp Khẩu Vặn ốc 3/4 Inch Kingtony
Bộ khẩu dài 22 chi tiết từ 8 đến 32
Bộ đầu khẩu 8-32 xanh
Khóa Hengzhu MS480-2A-1
Khóa Hengzhu MS480-2A-1
Van điều áp chân không SMC IRV20-C15-BG
Mũi khoan khoét Φ 100mm
Mũi khoan khoét Φ 90mm
Mũi khoan khoét Φ 80mm
Mũi khoan khoét Φ 70mm
Mũi khoan khoét Φ 65mm
Mũi khoan khoét Φ 60mm
Mũi khoan khoét Φ 55mm
Mũi khoan khoét Φ 53mm
Mũi khoan khoét Φ 50mm
Mũi khoan khoét Φ 45mm
Mũi khoan khoét Φ 42mm
Mũi khoan khoét Φ 40mm
Mũi khoan khoét Φ 38mm
Mũi khoan khoét Φ 36mm
Mũi khoan khoét Φ 35mm
Mũi khoan khoét Φ 34mm
Mũi khoan khoét Φ 32mm
Mũi khoan khoét Φ 30mm
Mũi khoan khoét Φ 28mm
Mũi khoan khoét Φ 27mm
Mũi khoan khoét Φ 26mm
Mũi khoan khoét Φ 25mm
Mũi khoan khoét Φ 24mm
Mũi khoan khoét Φ 23mm
Mũi khoan khoét Φ 22mm