* Giá có thể chưa đúng , đang cập nhật .
Lượt xem: 20
Được cập nhật lúc: 2023-04-23 14:00:00
* Lưu ý : Quý khách đặt hàng online giá sẽ rẻ hơn liên hệ dịch vụ .
* Chỉ báo giá qua Zalo / Mail.Không báo giá qua điện thoại. Cảm ơn
* khi yêu cầu báo giá qua zalo quý khách vui lòng cho thông tin liên hệ : Tên người liên hệ , số điện thoại người liên hệ , email người liên hệ để bộ phận bán hàng làm báo giá . ( Phải có số điện thoại , email để bán hàng liên hệ )
Bảo hành : 12 tháng
Tình trạng hàng hóa : Còn hàng
Xuất xứ : Hàng chính hãng
Vận Chuyển : Giao hàng toàn quốc
Giao hàng : Giao hàng tận nơi
Chuẩn bị hàng hóa : 1 - 3 ngày làm việc
MỜI CHÀO GIÁ
Công ty TNHH Thiết Bị Xe Nâng Vân Thiên Hùng xin gửi tới Quý Công ty lời cảm ơn chân thành và lời chào trân trọng.Hiện nay, Công ty chúng tôi đang đầu tư xây dựng mở rộng web bán hàng online, cần tìm kiếm nhà cung cấp trong nước và nước ngoài .Nếu Quý Công ty quan tâm, đơn vị chúng tôi kính mời Quý Công ty tham gia chào giá các mặt hàng hiện đang có trên trang web https://vanthienhung.vn và các mặt hàng khác trong lĩnh vực thiết bị công nghiệp.
Chi tiết gửi về : [email protected]
Tiêu đề : THƯ CHÀO GIÁ
Lưu ý: ghi rõ hạn áp dụng cho mức giá đã báo, phương thức thanh toán và giao hàng. Số điện thoại liên hệ.
TRÂN TRỌNG VÀ KÍNH MỜI!
* Miễn phí vận chuyển cho đơn hàng trên 2 triệu chưa bao gồm thuế VAT ,
Mỗi sản phẩm được đăng trên website Xe nâng Vân Thiên Hùng đều có mã hàng hóa . Do vậy, khi gửi yêu cầu báo giá, quý khách hàng vui lòng cung cấp các thông tin sau:
1. Mã hàng hóa cần mua + số lượng cần mua
2. Địa điểm giao hàng
3. Thông tin người liên lạc : Tên + số điện thoại + Email
Chúng tôi sẽ phản hồi báo giá sớm nhất có thể sau khi nhận được các thông tin trên.
18/7 đường số DT743 KP Đồng An 1, Bình Hòa,Thuận An, Bình Dương
0902707379
- Mua bán , cho thuê , sửa chữa , Cung cấp phụ tùng xe nâng
- Cung cấp dụng cụ nâng và phụ tùng thiết bị nâng
Mở Zalo, bấm quét QR để quét và xem trên điện thoại
Sản phẩm cùng loại
Hop giam toc truc vit banh vit, i=100
Hộp giảm tốc trục vít 2 cấp , 2 hộp số ghép lại với nhau vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/400 Model : WPEA
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/40 cốt đầu vào nằm ở phía dưới Model : LW ( WPA )
Hộp giảm tốc dạng úp có mặt loa trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/40 trục cốt ra hướng lên trên Model : WPDO
Hộp giảm tốc WANSHSIN mặt bích 1/8 HP 100W đầu cốt lòi 22mm , tỉ số truyền 110-200
Hộp giảm tốc WANSHSIN mặt bích 1/8 HP 100W đầu cốt lòi 22mm , tỉ số truyền 60-100
Hộp giảm tốc WANSHSIN mặt bích 1/8 HP 100W đầu cốt lòi 18mm , tỉ số truyền 5-50
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 10 HP 7500W đầu cốt lòi 60mm , tỉ số truyền 31-60
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 10 HP 7500W đầu cốt lòi 60mm , tỉ số truyền 11-30
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 10 HP 7500W đầu cốt lòi 50mm , tỉ số truyền 5-10
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 7.5 HP 5500W đầu cốt lòi 50mm , tỉ số truyền 31-60
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 7.5 HP 5500W đầu cốt lòi 45mm , tỉ số truyền 5-10
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 5 HP 3700W đầu cốt lòi 50mm , tỉ số truyền 30-120
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 5 HP 3700W đầu cốt lòi 40mm , tỉ số truyền 3-25
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 3 HP 2200W đầu cốt lòi 50mm , tỉ số truyền 70-200
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 3 HP 2200W đầu cốt lòi 40mm , tỉ số truyền 30-60
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 3 HP 2200W đầu cốt lòi 40mm , tỉ số truyền 10-25
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 2 HP 1550W đầu cốt lòi 50mm , tỉ số truyền 120-200
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1/2 HP 400W đầu cốt lòi 28mm , tỉ số truyền 15-30
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1/4 HP 200W đầu cốt lòi 28mm , tỉ số truyền 100,120,150,200
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1/4 HP 200W đầu cốt lòi 22mm , tỉ số truyền 40-90
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1/4 HP 200W đầu cốt lòi 22mm , tỉ số truyền 15-30
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1/4 HP 200W đầu cốt lòi 18mm , tỉ số truyền 15-20
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1/4 HP 200W đầu cốt lòi 18mm , tỉ số truyền 3-10
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1/8 HP 100W đầu cốt lòi 28mm , tỉ số truyền 210-1800
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1/8 HP 100W đầu cốt lòi 22mm , tỉ số truyền 60-100
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1/8 HP 100W đầu cốt lòi 18mm , tỉ số truyền 5-50
Hộp giảm tốc NMRV 1/2 HP 0.37Kw ( 71B5 ) lỗ cốt âm vuông 18mm , tỉ số truyền 7.5,10,15,20 Model : NMRV 040
Hộp giảm tốc NMRV 1 HP 0.8Kw ( 80B5 ) lỗ cốt âm vuông 35mm , tỉ số truyền 80,100 Model : NMRV 090
Hộp giảm tốc NMRV 2 HP 1.5Kw ( 90B5 ) lỗ cốt âm vuông 35mm , tỉ số truyền 40,50,60,80,100 Model : NMRV 090
Hộp giảm tốc mini Wanshsin , tỉ số truyền 1/36-1/200
Hộp giảm tốc mini Wanshsin , tỉ số truyền 1/3-1/18
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/40 Cốt vào( cốt nhỏ) nằm trên Model : WPS
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/50 Cốt vào( cốt nhỏ) nằm trên Model : WPS
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/60 Cốt vào( cốt nhỏ) nằm trên Model : WPS
Hộp giảm tốc mini Wanshsin , tỉ số truyền 1/7.5-1/30
Hộp giảm tốc mini Wanshsin , tỉ số truyền 1/3-1/5
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/30 mặt bích ( mặt loa ) nằm bên trên Model : WPDS
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/40 mặt bích ( mặt loa ) nằm bên trên Model : WPDS
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/50 mặt bích ( mặt loa ) nằm bên trên Model : WPDS
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/60 mặt bích ( mặt loa ) nằm bên trên Model : WPDS
Hộp giảm tốc dạng úp ( nằm ) trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/10 trục cốt ra hướng xuống dưới Model : WPX
Hộp giảm tốc dạng úp ( nằm ) trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/25 trục cốt ra hướng xuống dưới Model : WPX
Hộp giảm tốc dạng úp ( nằm ) trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/40 trục cốt ra hướng xuống dưới Model : WPX
Hộp giảm tốc dạng úp ( nằm ) trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/50 trục cốt ra hướng xuống dưới Model : WPX
Hộp giảm tốc dạng úp ( nằm ) trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/15 trục cốt ra hướng lên trên Model : WPO
Hộp giảm tốc dạng úp ( nằm ) trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/25 trục cốt ra hướng lên trên Model : WPO
Hộp giảm tốc dạng úp ( nằm ) trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/30 trục cốt ra hướng lên trên Model : WPO
Hộp giảm tốc dạng úp ( nằm ) trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/40 trục cốt ra hướng lên trên Model : WPO
Hộp giảm tốc dạng úp ( nằm ) trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/50 trục cốt ra hướng lên trên Model : WPO
Hộp giảm tốc dạng úp ( nằm ) trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/60 trục cốt ra hướng lên trên Model : WPO
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/10 Cốt vào( cốt nhỏ) nằm dưới Model : WPA
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/15 Cốt vào( cốt nhỏ) nằm dưới Model : WPA
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/20 Cốt vào( cốt nhỏ) nằm dưới Model : WPA
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/25 Cốt vào( cốt nhỏ) nằm dưới Model : WPA
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/30 Cốt vào( cốt nhỏ) nằm dưới Model : WPA
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/40 Cốt vào( cốt nhỏ) nằm dưới Model : WPA
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/50 Cốt vào( cốt nhỏ) nằm dưới Model : WPA
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/60 Cốt vào( cốt nhỏ) nằm dưới Model : WPA
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/10 Cốt vào( cốt nhỏ) nằm trên Model : WPS
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/15 Cốt vào( cốt nhỏ) nằm trên Model : WPS
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/20 Cốt vào( cốt nhỏ) nằm trên Model : WPS
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/25 Cốt vào( cốt nhỏ) nằm trên Model : WPS
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/30 Cốt vào( cốt nhỏ) nằm trên Model : WPS
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/25 mặt bích ( mặt loa ) nằm bên trên Model : WPDS
Hộp giảm tốc dạng úp có mặt loa trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/50 trục cốt ra hướng lên trên Model : WPDO
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/15 mặt bích ( mặt loa ) nằm bên dưới Model : WPDS
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/20 mặt bích ( mặt loa ) nằm bên dưới Model : WPDS
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/30 mặt bích ( mặt loa ) nằm bên dưới Model : WPDS
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/40 mặt bích ( mặt loa ) nằm bên dưới Model : WPDS
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/60 mặt bích ( mặt loa ) nằm bên dưới Model : WPDS
Hộp giảm tốc dạng úp có mặt loa trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/60 trục cốt ra hướng xuống dưới Model : WPDX
Hộp giảm tốc dạng úp có mặt loa trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/10 trục cốt ra hướng lên trên Model : WPDO
Hộp giảm tốc dạng úp có mặt loa trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/15 trục cốt ra hướng lên trên Model : WPDO
Hộp giảm tốc dạng úp có mặt loa trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/20 trục cốt ra hướng lên trên Model : WPDO
Hộp giảm tốc dạng úp có mặt loa trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/25 trục cốt ra hướng lên trên Model : WPDO
Hộp giảm tốc dạng úp có mặt loa trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/30 trục cốt ra hướng lên trên Model : WPDO
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/60 cốt đầu vào nằm ở phía trên Model : HW ( WPS )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/50 cốt đầu vào nằm ở phía dưới Model : LW ( WPA )
Hộp giảm tốc dạng úp có mặt loa trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/20 trục cốt ra hướng xuống dưới Model : WPDX
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/15 mặt bích ( mặt loa ) nằm bên trên Model : WPDS
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/10 mặt bích ( mặt loa ) nằm bên trên Model : WPDS
Hộp giảm tốc NMRV 2 HP 1.5Kw ( 90B5 ) lỗ cốt âm vuông 25mm , tỉ số truyền 7.5,10,15,20 Model : NMRV 063
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1/8 HP 100W đầu cốt lòi 22mm , tỉ số truyền 110-200
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 2 HP 1550W đầu cốt lòi 40mm , tỉ số truyền 40-60
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 2 HP 1550W đầu cốt lòi 40mm , tỉ số truyền 30
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 2 HP 1550W đầu cốt lòi 32mm , tỉ số truyền 3-10
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1 HP 750W đầu cốt lòi 50mm , tỉ số truyền 210-1800
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1 HP 750W đầu cốt lòi 32mm , tỉ số truyền 80,100,120
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1 HP 750W đầu cốt lòi 32mm , tỉ số truyền 30-60
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1 HP 750W đầu cốt lòi 28mm , tỉ số truyền 30
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1 HP 750W đầu cốt lòi 28mm , tỉ số truyền 15-25
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1 HP 750W đầu cốt lòi 28mm , tỉ số truyền 3-10
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1/2 HP 400W đầu cốt lòi 40mm , tỉ số truyền 210-1800
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1/2 HP 400W đầu cốt lòi 32mm , tỉ số truyền 100-200
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1/2 HP 400W đầu cốt lòi 28mm , tỉ số truyền 40-90
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 2 HP 1550W đầu cốt lòi 40mm , tỉ số truyền 80-100
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1 HP 750W đầu cốt lòi 40mm , tỉ số truyền 150-200
Hộp giảm tốc NMRV 1/4 HP 0.18Kw ( 63B5 ) lỗ cốt âm vuông 25mm , tỉ số truyền 40,50,60,80,100 Model : NMRV 050
Hộp giảm tốc NMRV 1/4 HP 0.18Kw ( 63B5 ) lỗ cốt âm vuông 18mm , tỉ số truyền 7.5-100 Model : NMRV 040
Hộp giảm tốc NMRV 1 HP 0.8Kw ( 80B5 ) lỗ cốt âm vuông 28mm , tỉ số truyền 60,80,100 Model : NMRV 075
Hộp giảm tốc NMRV 1 HP 0.8Kw ( 80B5 ) lỗ cốt âm vuông 25mm , tỉ số truyền 7.5-60 Model : NMRV 063
Hộp giảm tốc NMRV 1 HP 0.8Kw ( 80B5 ) lỗ cốt âm vuông 25mm , tỉ số truyền 5,7.5,10,15,20 Model : NMRV 050
Hộp giảm tốc NMRV 1/2 HP 0.37Kw ( 71B5 ) lỗ cốt âm vuông 25mm , tỉ số truyền 60,80,10 Model : NMRV 063
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1/2 HP 400W đầu cốt lòi 22mm , tỉ số truyền 15-20
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1/2 HP 400W đầu cốt lòi 22mm , tỉ số truyền 3-10
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 5 HP 3700W đầu cốt lòi 40mm , tỉ số truyền 30
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1/4 HP200W đầu cốt lòi 32mm , tỉ số truyền 210-1800
Hộp giảm tốc NMRV 2 HP 1.5Kw ( 90B5 ) lỗ cốt âm vuông 28mm , tỉ số truyền 7.5-60 Model : NMRV 075
Hộp giảm tốc NMRV 3 HP 2.2Kw ( 100B5 ) lỗ cốt âm vuông 35mm , tỉ số truyền 7.5-60 Model : NMRV 90
Hộp giảm tốc NMRV 2 HP 1.5Kw ( 90B5 ) lỗ cốt âm vuông 42mm , tỉ số truyền 80,100 Model : NMRV 110
Hộp giảm tốc mini Wanshsin , tỉ số truyền 1/3-1/12.5
Hộp giảm tốc mini Wanshsin , tỉ số truyền 1/20-1/30
Hộp giảm tốc NMRV 7 HP 5.5Kw ( 132B5 ) lỗ cốt âm vuông 50mm , tỉ số truyền 40-60 Model : NMRV 150
Hộp giảm tốc NMRV 7 HP 5.5Kw ( 132B5 ) lỗ cốt âm vuông 45mm , tỉ số truyền 7.5-40 Model : NMRV 130
Hộp giảm tốc NMRV 5 HP 3.7Kw ( 112B5 ) lỗ cốt âm vuông 45mm , tỉ số truyền 10-60 Model : NMRV 130
Hộp giảm tốc NMRV 5 HP 3.7Kw ( 112B5 ) lỗ cốt âm vuông 42mm , tỉ số truyền 10,15,20 Model : NMRV 110
Hộp giảm tốc NMRV 3 HP 2.2Kw ( 100B5 ) lỗ cốt âm vuông 42mm , tỉ số truyền 40,50,60,80 Model : NMRV 110
Hộp giảm tốc mini Wanshsin , tỉ số truyền 1/15-1/40
Hộp giảm tốc dạng úp ( nằm ) trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/30 trục cốt ra hướng xuống dưới Model : WPX
Hộp giảm tốc dạng úp ( nằm ) trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/60 trục cốt ra hướng xuống dưới Model : WPX
Hộp giảm tốc dạng úp ( nằm ) trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/10 trục cốt ra hướng lên trên Model : WPO
Hộp giảm tốc dạng úp ( nằm ) trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/20 trục cốt ra hướng lên trên Model : WPO
Hộp giảm tốc mini Wanshsin , tỉ số truyền 1/50-1/200
Hộp giảm tốc dạng úp ( nằm ) trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/15 trục cốt ra hướng xuống dưới Model : WPX
Hộp giảm tốc dạng úp ( nằm ) trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/20 trục cốt ra hướng xuống dưới Model : WPX
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/20 mặt bích ( mặt loa ) nằm bên trên Model : WPDS
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/50 mặt bích ( mặt loa ) nằm bên dưới Model : WPDS
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/25 mặt bích ( mặt loa ) nằm bên dưới Model : WPDS
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/10 mặt bích ( mặt loa ) nằm bên dưới Model : WPDS
Hộp giảm tốc dạng úp có mặt loa trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/60 trục cốt ra hướng lên trên Model : WPDO
Hộp giảm tốc dạng úp có mặt loa trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/50 trục cốt ra hướng xuống dưới Model : WPDX
Hộp giảm tốc dạng úp có mặt loa trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/25 trục cốt ra hướng xuống dưới Model : WPDX
Hộp giảm tốc dạng úp có mặt loa trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/30 trục cốt ra hướng xuống dưới Model : WPDX
Hộp giảm tốc dạng úp có mặt loa trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/40 trục cốt ra hướng xuống dưới Model : WPDX
Hộp giảm tốc trục vít 2 cấp , 2 hộp số ghép lại với nhau vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/4000 Model : WPEA
Hộp giảm tốc trục vít 2 cấp , 2 hộp số ghép lại với nhau vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/6000 Model : WPEA
Hộp giảm tốc trục vít 2 cấp , 2 hộp số ghép lại với nhau vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/500 Model : WPEA
Hộp giảm tốc trục vít 2 cấp , 2 hộp số ghép lại với nhau vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/600 Model : WPEA
Hộp giảm tốc trục vít 2 cấp , 2 hộp số ghép lại với nhau vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/800 Model : WPEA
Hộp giảm tốc trục vít 2 cấp , 2 hộp số ghép lại với nhau vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/900 Model : WPEA
Hộp giảm tốc dạng úp có mặt loa trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/10 trục cốt ra hướng xuống dưới Model : WPDX
Hộp giảm tốc dạng úp có mặt loa trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/15 trục cốt ra hướng xuống dưới Model : WPDX
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/50 cốt đầu vào nằm ở phía trên Model : HW ( WPS )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/40 cốt đầu vào nằm ở phía trên Model : HW ( WPS )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/10 cốt đầu vào nằm ở phía trên Model : HW ( WPS )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/15 cốt đầu vào nằm ở phía trên Model : HW ( WPS )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/20 cốt đầu vào nằm ở phía trên Model : HW ( WPS )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/25 cốt đầu vào nằm ở phía trên Model : HW ( WPS )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/30 cốt đầu vào nằm ở phía trên Model : HW ( WPS )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/10 mặt bích (mặt loa) nằm ở phía trên Model : HMW ( WPDS )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/15 mặt bích (mặt loa) nằm ở phía trên Model : HMW ( WPDS )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/20 mặt bích (mặt loa) nằm ở phía trên Model : HMW ( WPDS )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/25 mặt bích (mặt loa) nằm ở phía trên Model : HMW ( WPDS )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/30 mặt bích (mặt loa) nằm ở phía trên Model : HMW ( WPDS )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/40 mặt bích (mặt loa) nằm ở phía trên Model : HMW ( WPDS )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/50 mặt bích (mặt loa) nằm ở phía trên Model : HMW ( WPDS )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/60 mặt bích (mặt loa) nằm ở phía trên Model : HMW ( WPDS )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/10 cốt đầu vào nằm ở phía dưới Model : LW ( WPA )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/15 cốt đầu vào nằm ở phía dưới Model : LW ( WPA )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/20 cốt đầu vào nằm ở phía dưới Model : LW ( WPA )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/25 cốt đầu vào nằm ở phía dưới Model : LW ( WPA )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/30 cốt đầu vào nằm ở phía dưới Model : LW ( WPA )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/60 cốt đầu vào nằm ở phía dưới Model : LW ( WPA )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/40 mặt bích (mặt loa) nằm ở phía dưới Model : LMW ( WPDA )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/50 mặt bích (mặt loa) nằm ở phía dưới Model : LMW ( WPDA )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/60 mặt bích (mặt loa) nằm ở phía dưới Model : LMW ( WPDA )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/10 mặt bích (mặt loa) nằm ở phía dưới Model : LMW ( WPDA )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/15 mặt bích (mặt loa) nằm ở phía dưới Model : LMW ( WPDA )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/20 mặt bích (mặt loa) nằm ở phía dưới Model : LMW ( WPDA )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/25 mặt bích (mặt loa) nằm ở phía dưới Model : LMW ( WPDA )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/30 mặt bích (mặt loa) nằm ở phía dưới Model : LMW ( WPDA )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/60 cốt đầu ra úp xuống phía dưới Model : UW ( WPX )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/40 cốt đầu ra chỉ lên phía trên Model : VW ( WPO )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/50 cốt đầu ra chỉ lên phía trên Model : VW ( WPO )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/60 cốt đầu ra chỉ lên phía trên Model : VW ( WPO )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/10 cốt đầu ra úp xuống phía dưới Model : UW ( WPX )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/15 cốt đầu ra úp xuống phía dưới Model : UW ( WPX )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/20 cốt đầu ra úp xuống phía dưới Model : UW ( WPX )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/25 cốt đầu ra úp xuống phía dưới Model : UW ( WPX )