* Giá chỉ mang tính chất tham khảo .
* Giao hàng 1-7 ngày khi đặt hàng .
* Hàng hóa được xuất hóa đơn VAT đầy đủ .
Lượt xem: 45
Được cập nhật lúc: 2025-11-11 16:17:33
Địa chỉ: số 18/7 đường số DT743 KP Đồng An 1, P.Bình Hòa ,TP HCM
MST : 3702189577 cấp ngày 05 / 06 / 2013 , Nơi cấp HCM
Điện thoại , zalo : 0902.833.040
Email: [email protected]
Bảo hành : 12 tháng
Tình trạng hàng hóa : Còn hàng
Xuất xứ : Hàng chính hãng
Vận Chuyển : Giao hàng toàn quốc
Giao hàng : Giao hàng tận nơi
Chuẩn bị hàng hóa : 1 - 7 ngày làm việc
MỜI CHÀO GIÁ
Công ty TNHH Thiết Bị Xe Nâng Vân Thiên Hùng xin gửi tới Quý Công ty lời cảm ơn chân thành và lời chào trân trọng.Hiện nay, Công ty chúng tôi đang đầu tư xây dựng mở rộng web bán hàng online, cần tìm kiếm nhà cung cấp trong nước và nước ngoài .Nếu Quý Công ty quan tâm, đơn vị chúng tôi kính mời Quý Công ty tham gia chào giá các mặt hàng hiện đang có trên trang web https://vanthienhung.vn và các mặt hàng khác trong lĩnh vực thiết bị công nghiệp.
Chi tiết gửi về : [email protected]
Tiêu đề : THƯ CHÀO GIÁ
Lưu ý: ghi rõ hạn áp dụng cho mức giá đã báo, phương thức thanh toán và giao hàng. Số điện thoại liên hệ.
TRÂN TRỌNG VÀ KÍNH MỜI!
* Miễn phí vận chuyển cho đơn hàng trên 2 triệu chưa bao gồm thuế VAT ,
Mỗi sản phẩm được đăng trên website Xe nâng Vân Thiên Hùng đều có mã hàng hóa . Do vậy, khi gửi yêu cầu báo giá, quý khách hàng vui lòng cung cấp các thông tin sau:
1. Mã hàng hóa cần mua + số lượng cần mua
2. Địa điểm giao hàng
3. Thông tin người liên lạc : Tên + số điện thoại + Email
Chúng tôi sẽ phản hồi báo giá sớm nhất có thể sau khi nhận được các thông tin trên.
18/7 đường số DT743 KP Đồng An 1, Bình Hòa,Thuận An, Bình Dương
0902833040
- Mua bán , cho thuê , sửa chữa , Cung cấp phụ tùng xe nâng
- Cung cấp dụng cụ nâng và phụ tùng thiết bị nâng
Mở Zalo, bấm quét QR để quét và xem trên điện thoại
Sản phẩm cùng loại
Babit hợp kim thiết B83
Hợp kim thiếc babit B88
Hợp kim đồng thiếc
Đồng thanh cái
Đồng điện cực
Đồng nguyên chất
Bi kẽm , hạt kẽm cắt
Dây kẽm nguyên chất
Thanh kẽm không chì
Kẽm chống ăn mòn tàu biển
Kẽm tấm nguyên chất
Kẽm thỏi 99,95%
Dây chì lắp đặt kính nghệ thuật
Cực chì cho bể mạ inox , điện cực chì
Dây inoxì niêm phong , dây niêm phong phản quang
Dây chì niêm phong
Hạt chì niêm phong phản quang
Bi chì
Hạt chì niêm phong
Dây chì nguyên chất
Chì tấm , thanh chì
Chì thỏi 99,99%
Bi thiếc nguyên chất , Viên thiếc mạ Sn 99,99%
Điện cực thiết
Thiết hàn két nước , chì hàn két nước
Dây thiết hàn 63/37
Dây thiết hàn không chì
Thiết thanh 99.99%
Thiết thanh không chì
Dây thiết hàn
Thiết hàn thanh , thiết hàn điện tử
Thiết mạ đồng
Thiết thỏi 99,75%
Thiết thỏi 99,95%
Dây đồng thau osaka dùng cho máy cắt dây edm Φ0,10
Dây đồng thau osaka dùng cho máy cắt dây edm Φ0,12
Dây đồng thau osaka dùng cho máy cắt dây edm Φ0,13
Dây đồng thau osaka dùng cho máy cắt dây edm Φ0,14
Dây đồng thau osaka dùng cho máy cắt dây edm Φ0,15
Dây đồng thau osaka dùng cho máy cắt dây edm Φ0,15
Dây đồng thau osaka dùng cho máy cắt dây edm Φ0,16
Dây đồng thau osaka dùng cho máy cắt dây edm Φ0,18
Dây đồng thau osaka dùng cho máy cắt dây edm Φ0,18
Dây đồng thau osaka dùng cho máy cắt dây edm Φ0,20
Dây đồng thau osaka dùng cho máy cắt dây edm Φ0,20
Dây đồng thau osaka dùng cho máy cắt dây edm Φ0,22
Dây đồng thau osaka dùng cho máy cắt dây edm Φ0,25
Dây đồng thau osaka dùng cho máy cắt dây edm Φ0,25
Dây đồng thau osaka dùng cho máy cắt dây edm Φ0,3
Dây đồng thau osaka dùng cho máy cắt dây edm Φ0,30
Dây đồng thau osaka dùng cho máy cắt dây edm Φ0,35
Dây đồng thau osaka dùng cho máy cắt dây edm Φ0,4
Dây đồng thau osaka dùng cho máy cắt dây edm Φ0,40
Dây đồng thau osaka dùng cho máy cắt dây edm Φ0,45
Dây đồng thau osaka dùng cho máy cắt dây edm Φ0,50
Dây đồng thau osaka dùng cho máy cắt dây edm Φ0,6
Dây đồng thau osaka dùng cho máy cắt dây edm Φ0,60
Dây đồng thau osaka dùng cho máy cắt dây edm Φ0,7
Dây đồng thau osaka dùng cho máy cắt dây edm Φ0,8
Dây đồng thau osaka dùng cho máy cắt dây edm Φ0,9
Dây đồng thau, Φ0,60 nặng khoảng 4 mét/kg
Dây đồng thau, Φ0,50 nặng khoảng 5.9 mét/kg
Dây đồng thau, Φ0,45 nặng khoảng 7 mét/kg
Dây đồng thau, Φ0,40 nặng khoảng 9 mét/kg
Dây đồng thau, Φ0,35 nặng khoảng 12 mét/kg
Dây đồng thau, Φ0,30 nặng khoảng 16 mét/kg
Dây đồng thau, Φ0,25 nặng khoảng 23 mét/kg
Dây đồng thau, Φ0,22 nặng khoảng 30 mét/kg
Dây đồng thau, Φ0,20 nặng khoảng 37 mét/kg
Dây đồng thau, Φ0,18, nặng khoảng 46 mét/kg
Dây đồng thau, Φ0,16, nặng khoảng 58 mét/kg
Dây đồng thau, Φ0,15, nặng khoảng 66 mét/kg
Dây đồng thau, Φ0,14, nặng khoảng 76 mét/kg
Dây đồng thau, Φ0,13, nặng khoảng 88 mét/kg
Dây đồng thau, Φ0,12, nặng khoảng 104 mét/kg
Dây đồng thau, Φ0,10, nặng khoảng 149 mét/kg
Dây đồng thau, Φ0,9, nặng khoảng 185 mét/kg
Dây đồng thau, Φ0,8, nặng khoảng 234 mét/kg
Dây đồng thau, Φ0,7, nặng khoảng 305 mét/kg
Dây đồng thau, Φ0,6, nặng khoảng 416 mét/kg
Dây đồng thau, Φ0,4, nặng khoảng 936 mét/kg
Dây đồng thau, Φ0,3, nặng khoảng 1665 mét/kg
Dây đồng thau, Φ0,20, nặng khoảng 3744 mét/kg
Dây đồng thau, Φ0,18, nặng khoảng 6600 mét/kg
Dây đồng thau, Φ0,15, nặng khoảng 6660 mét/kg
Vòng bi cho tang quấn cáp cầu trục ABUS, PN BE50 GM6000
Vòng bi cho tang quấn cáp cầu trục ABUS, PN BE40 GM5000
Vòng bi cho tang quấn cáp cầu trục ABUS, PN BE35 GM2000/GM3000
Que hàn Tig Inox kobelco TG-S2594(ER2594) 4.0mm
Que hàn Tig Inox kobelco TG-S2594(ER2594) 3.2mm
Que hàn Tig Inox kobelco TG-S2594(ER2594) 2.4mm
Que hàn Tig Inox kobelco TG-S2594(ER2594) 2.0mm
Que hàn Tig Inox kobelco TG-S2594(ER2594) 1.6mm
Que hàn Tig Inox kobelco TG-S2594(ER2594) 1.2mm
Que hàn Lincoin Ele ctric 4.0mm
Que hàn Lincoin Ele ctric 3.2mm
Que hàn Lincoin Ele ctric 2.6mm
Que hàn Bohler 4.0mm
Que hàn Bohler 3.2mm
Que hàn Bohler 2.6mm
Que hàn Sandvik 2.6mm
Que hàn Sandvik 2.0mm
Que hàn Sandvik 4.0mm
Que hàn Lincoin Ele ctric 2.0mm
Que hàn Bohler 2.0mm
Que hàn Sandvik 3.2mm
Dây hàn lõi thuốc KISWEL E309LT1
Dây hàn lõi thuốc K-309LT KISWEL
Que hàn Kobelco Z-1Z 2.6x400mm
Que hàn Kobelco Z-1Z 3.2x400mm
Que hàn Kobelco Z-1Z 3.2x350mm
Que hàn Kobelco Z-1Z 2.6x350mm
Que hàn Kobelco Z-43F 4.5x550mm
Que hàn Kobelco Z-43F 4.0x550mm
Que hàn Kobelco TB-I24 3.2x350mm
Que hàn Kobelco TB-I24 2.6x350mm
Que hàn Kobelco TB-43-3.2x350mm
Que hàn Kobelco TB-43-2.6x350mm
Que hàn Kobelco TB-26-3.2x350mm
Que hàn Kobelco TB-26-2.6x350mm
Que hàn Kobelco RB-26-4.0x350mm
Que hàn Kobelco RB-26-3.2x350mm
Que hàn Kobelco RB-26-2.6x350mm
Que hàn Kobelco LB-26V 4.0x400mm
Que hàn Kobelco LB-26V 3.2x400mm
Que hàn Kobelco B-10 4.0x350mm
Que hàn Kobelco B-10 3.2x350mm
Que hàn Kobelco B-10 2.6x350mm
Que hàn Kobelco B-33 4.0x300mm
Que hàn Kobelco B-33 3.2x300mm
Que hàn Kobelco B-33 2.6x300mm
Que hàn Kobelco B-33 2.0x300mm
Que hàn Kobelco LB-26-2.6x350mm
Que hàn Kobelco LB-26-2.0x350mm
Que hàn Kobelco B-14 6.0x400mm
Que hàn Kobelco B-14 7.0x400mm
Que hàn Kobelco B-14 4.5x400mm
Que hàn Kobelco B-14 50x400mm
Que hàn Kobelco B-14 4.0x400mm
Que hàn Kobelco B-14 3.2x400mm
Que hàn Kobelco B-14 2.6x400mm
Que hàn Kobelco LB-26-4.0x350mm
Que hàn Kobelco LB-26-3.2x350mm
Que hàn Kobelco LB-47-4.0x350mm
Que hàn Kobelco LB-47-3.2x350mm
Que hàn Kobelco Zerode-44 4.0x350mm
Que hàn Kobelco Zerode-44 3.2x350mm
Que hàn Kobelco Zerode-44 2.6x350mm
Que hàn Kobelco Zerode-44 2.0x350mm
Que hàn Kobelco CI-A3 4.0mm×400mm
Que hàn Kobelco CI-A3 3.2mm×400mm
Que hàn Kobelco CI-A1 4.0mm×350mm
Que hàn Kobelco CI-A2 3.2mm×300mm
Que hàn Kobelco CI-A2 2.6mm×300mm
Que hàn inox Kobelco NC-39 5.0mm×300mm
Que hàn inox Kobelco NC-39 4.0mm×300mm
Que hàn inox Kobelco NC-39 3.2mm×300mm
Que hàn inox Kobelco NC-39 2.0mm×300mm
Que hàn inox Kobelco NC-39 2.6mm×300mm
Que hàn Kobelco MG-50 - 0.8mm
Que hàn Kobelco MG-50 - 1.0mm
Que hàn Kobelco MG-50 - 1.2mm
Que hàn Kobelco MG-51T - 1.2mm
Que hàn Kobelco MG-51T - 1.0mm
Que hàn Kobelco MG-51T - 0.8mm
Que hàn Kobelco LB-518 - 7016 -4.0mm
Que hàn Kobelco LB-518 - 7016 -3.2mm
Que hàn Kobelco LB-518 - 7016 -2.5mm
Que hàn Kobelco LB-52 - 7016 -2.5mm
Que hàn Kobelco LB-52 - 7016 -3.2mm
Que hàn Kobelco LB-52 - 7016 -4.0mm
Que hàn Kobelco LB-52U - 7016 -4.0mm
Que hàn Kobelco LB-52U - 7016 -3.2mm
Que hàn Kobelco LB-52U - 7016 -2.5mm
Que hàn Tig Inox kobelco TG-S310 ( ER310 ) 4.0mm
Que hàn Tig Inox kobelco TG-S310 ( ER310 ) 3.2mm
Que hàn Tig Inox kobelco TG-S309 ( ER309 ) 4.0mm
Que hàn Tig Inox kobelco TG-S309 ( ER309 ) 3.2mm
Que hàn Tig Inox kobelco TG-S308 ( ER308 ) 4.0mm
Que hàn Tig Inox kobelco TG-S308 ( ER308 ) 3.2mm