* Giao hàng một đến ba ngày khi đặt hàng .
* Giá có thể chưa đúng , Giá có thể thay đổi .
* Hàng hóa được xuất hóa đơn VAT đầy đủ .
Lượt xem: 20
Được cập nhật lúc: 2023-04-28 14:00:00
Bảo hành : 12 tháng
Tình trạng hàng hóa : Còn hàng
Xuất xứ : Hàng chính hãng
Vận Chuyển : Giao hàng toàn quốc
Giao hàng : Giao hàng tận nơi
Chuẩn bị hàng hóa : 1 - 3 ngày làm việc
报价邀请
云天雄堆高机设备有限公司向贵公司致以诚挚的问候及感谢!
现我司正投资扩建网络销售,需寻找国内及国外供应商。
如贵公司有意向,我司敬请贵司参与网站上商品的报价www.vanthienhung.vn
详细请发送至邮箱: [email protected]
主题: 报价单
留意:备注清楚已报价格的期限,付款及送货方式,联系电话。
⇒ Giao hàng tận nơi : Cam kết giao hàng tận nhà
⇒ Đổi trả nhanh chóng : Đổi trả trong 7 ngày đầu tiên
⇒ Bảo hành chính hãng : Cam kết 100% chính hãng
⇒ Đặt hàng online : Zalo 0902707379
⇒ Mua hàng tiết kiệm : Giảm giá ưu đãi tới hơn 50%
⇒ Miễn phí vận chuyển : Đổi trả hàng
⇒ Cam kết đúng chất lượng và chủng loại sản phẩm .
⇒ Hoàn trả 100% tiền nếu không đảm bảo chất lượng sản phẩm như mô tả .
Thứ 2 | 08:00 - 17:00 |
Thứ 3 | 08:00 - 17:00 |
Thứ 4 | 08:00 - 17:00 |
Thứ 5 | 08:00 - 17:00 |
Thứ 6 | 08:00 - 17:00 |
Thứ 7 | 08:00 - 17:00 |
Chủ nhật | Nghỉ |
18/7 đường số DT743 KP Đồng An 1, Bình Hòa,Thuận An, Bình Dương
0902833040
- Mua bán , cho thuê , sửa chữa , Cung cấp phụ tùng xe nâng
- Cung cấp dụng cụ nâng và phụ tùng thiết bị nâng
Mở Zalo, bấm quét QR để quét và xem trên điện thoại
出展製品
叉车配件 凹槽轮 压带轮 H槽轮 轴承 链轮780309K4 45x123x25如皋如飞
叉车配件 凹槽轮 压带轮 H槽轮 轴承 链轮780309K5 45x138x25如皋如飞
Vòng bi 45x126x25
轴承83A167H
轴承 83A167H
轴承 83A066BB
轴承 83C301AB2
轴承 83C285B1
轴承 Koyo 83C285-B1
轴承 5x16x8 LFR50/5NPP
轴承 LFR50/8KDD AH06 INA
轴承 LFR50/5-4-2Z INA
轴承 LFR50/8-5-2Z
轴承 LFR50/8-4-2Z
轴承 LFR50/8-6-2RS
轴承 LFR50/8-6-2Z
轴承 LFR50/8-6NPP
Vòng bi trượt thanh ray AZI GGB85
Vòng bi trượt thanh ray GGB85ABL
Vòng bi trượt thanh ray GGB85AB
Vòng bi trượt thanh ray GGB85AAL
Vòng bi trượt thanh ray GGB85AA
Vòng bi SNL518
调心滚子轴承 NSK 28TAG12
轴承 KOYO 6308 ZZ 40x90x23 40*90*23 90x40x23
轴承 NSK 51109 45x65x14 45*65*14 65x45x14
轴承 KOYO 6213 65x120x23 65*120*23 120x65x23
轴承 6007.2RS KOYO
轴承 6007.2RS
轴承 6007 RS KOYO
Vòng bi NSK 6308 CM
轴承 6410
轴承 6007 KOYO
轴承 6006 RS
轴承 6005 RS
轴承 6004 RS
轴承 6003 RS
轴承 6002 RS
轴承 6000 RS
Vòng bi 6210 RS
轴承 KP002
轴承 KP001
轴承 KP000
轴承 KFL004
Vòng bi 6306ZZC3 NTN
Vòng bi NTN 6309ZZ
Vòng bi NTN 6308ZZ
Vòng bi NTN 6307ZZ
Vòng bi NTN 6307Z
Vòng bi NTN 6306ZZ
Vòng bi NTN 6306Z
Vòng bi NTN 6306
Vòng bi NTN 6303ZZ
Vòng bi NTN 6302ZZ
Vòng bi NTN 6301ZZ
Vòng bi NTN 6228ZZ
Vòng bi NTN 6212
Vòng bi NTN 6205ZZ
Vòng bi NTN 6013LLU
Vòng bi NTN 6012
Vòng bi NTN 6011ZZ
Vòng bi NTN 6010ZZ
Vòng bi NTN 6010
Vòng bi NTN 6009ZZ
Vòng bi NTN 6009LLU
Vòng bi NTN 6008ZZ
Vòng bi NTN 6007ZZ
Vòng bi NTN 6006ZZ
Vòng bi NTN 6005ZZ
Vòng bi 6930
Vòng bi 6310ZZC3
Vòng bi 6216
轴承 6930 2Z/C3
轴承 6920 2Z/C3
轴承 6919 2Z/C3
轴承 6314
轴承 6311
Vòng bi NTN 6312Z
Vòng bi NTN 6311ZZ
Vòng bi 6320C3 NTN
轴承 6015
轴承 6203
轴承 F205
Vòng bi UCFL204
轴承 KP005
轴承 KOYO 607-2RS
Vòng bi 6226
轴承 6315
轴承 KP003
轴承 KFL003
Vòng bi KP004
深沟球轴承
轴承 NSK 6216 ZZ 80x140x26 80*140*26 140x80x26
Vòng bi Trượt Samick ( Hàn Quốc )
Vòng bi khung nâng 55x120x34
Vòng bi SNU528
Vòng bi SNU526
Vòng bi SNU524
Vòng bi SNU522
Vòng bi SNU520
Vòng bi SNU519
Vòng bi SNU518
Vòng bi SNU517
Vòng bi SNU516
Vòng bi SNU515
Vòng bi SNU514
Vòng bi SNU513
Vòng bi SNU512
Vòng bi SNU511
Vòng bi SNU510
Vòng bi SNU509
Vòng bi SNU508
Vòng bi SNU507
Vòng bi SNU506
Vòng bi SNU505
Vòng bi SNL519
Vòng bi SNL507
Vòng bi SNL506
Vòng bi SNL505
Vòng bi SNG528
Vòng bi SNG526
Vòng bi SNG524
Vòng bi SNG522
Vòng bi SNG520
Vòng bi SNG519
Vòng bi SNG518
Vòng bi SNG517
Vòng bi SNG516
Vòng bi SNG515
Vòng bi SNG514
Vòng bi SNG513
Vòng bi SNG512
Vòng bi SNG511
Vòng bi SNG510
Vòng bi SNG509
Vòng bi SNG508
Vòng bi SNG507
Vòng bi SNG506
Vòng bi SNG505
Vòng bi SN528
Vòng bi SN526
Vòng bi SN522
Vòng bi SN520
Vòng bi SN519
Vòng bi SN518
Vòng bi SN517
Vòng bi SN516
Vòng bi SN515
Vòng bi SN514
Vòng bi SN513
Vòng bi SN512
Vòng bi SN511
Vòng bi SN510
Vòng bi SN509
Vòng bi SN508
Vòng bi SN507
Vòng bi SN506
Vòng bi SN505
轴承 6220 RS KOYO
轴承 6219 RS KOYO
轴承 6219 KOYO
轴承 62182RS KOYO
轴承 62182RS
轴承 6218.2RS KOYO
轴承 62172RS KOYO
轴承 6217.2RS KOYO
轴承 6214 KOYO
轴承 6213RS KOYO
轴承 6213RS
轴承 62132RS KOYO
轴承 62132RS
轴承 6213.2RS KOYO
轴承 6213.2RS
轴承 6213 RS KOYO
轴承 6213 KOYO
轴承 6212RS KOYO
轴承 6212RS
轴承 62122RS KOYO
轴承 62122RS
轴承 6212.2RS KOYO