* Giá có thể chưa đúng , đang cập nhật .
Lượt xem: 20
Được cập nhật lúc: 2023-04-28 14:00:00
* Lưu ý : Quý khách đặt hàng online giá sẽ rẻ hơn liên hệ dịch vụ .
* Chỉ báo giá qua Zalo / Mail.Không báo giá qua điện thoại. Cảm ơn
* khi yêu cầu báo giá qua zalo quý khách vui lòng cho thông tin liên hệ : Tên người liên hệ , số điện thoại người liên hệ , email người liên hệ để bộ phận bán hàng làm báo giá . ( Phải có số điện thoại , email để bán hàng liên hệ )
Bảo hành : 12 tháng
Tình trạng hàng hóa : Còn hàng
Xuất xứ : Hàng chính hãng
Vận Chuyển : Giao hàng toàn quốc
Giao hàng : Giao hàng tận nơi
Chuẩn bị hàng hóa : 1 - 3 ngày làm việc
MỜI CHÀO GIÁ
Công ty TNHH Thiết Bị Xe Nâng Vân Thiên Hùng xin gửi tới Quý Công ty lời cảm ơn chân thành và lời chào trân trọng.Hiện nay, Công ty chúng tôi đang đầu tư xây dựng mở rộng web bán hàng online, cần tìm kiếm nhà cung cấp trong nước và nước ngoài .Nếu Quý Công ty quan tâm, đơn vị chúng tôi kính mời Quý Công ty tham gia chào giá các mặt hàng hiện đang có trên trang web https://vanthienhung.vn và các mặt hàng khác trong lĩnh vực thiết bị công nghiệp.
Chi tiết gửi về : [email protected]
Tiêu đề : THƯ CHÀO GIÁ
Lưu ý: ghi rõ hạn áp dụng cho mức giá đã báo, phương thức thanh toán và giao hàng. Số điện thoại liên hệ.
TRÂN TRỌNG VÀ KÍNH MỜI!
* Miễn phí vận chuyển cho đơn hàng trên 2 triệu chưa bao gồm thuế VAT ,
Mỗi sản phẩm được đăng trên website Xe nâng Vân Thiên Hùng đều có mã hàng hóa . Do vậy, khi gửi yêu cầu báo giá, quý khách hàng vui lòng cung cấp các thông tin sau:
1. Mã hàng hóa cần mua + số lượng cần mua
2. Địa điểm giao hàng
3. Thông tin người liên lạc : Tên + số điện thoại + Email
Chúng tôi sẽ phản hồi báo giá sớm nhất có thể sau khi nhận được các thông tin trên.
18/7 đường số DT743 KP Đồng An 1, Bình Hòa,Thuận An, Bình Dương
0902707379
- Mua bán , cho thuê , sửa chữa , Cung cấp phụ tùng xe nâng
- Cung cấp dụng cụ nâng và phụ tùng thiết bị nâng
Mở Zalo, bấm quét QR để quét và xem trên điện thoại
Sản phẩm cùng loại
Mễ kê xe 12 tấn JS1218
Thước đo góc trong 10-90 độ IP-90 Niigata
Thước cuộn thép stanley stht36193
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 0- 25mm ( 0.001mm ) 293-240-30
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 50- 75mm ( 0.001mm ) 293-232-30
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 75- 100mm ( 0.001mm ) 293-233-30
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 75- 100mm/3"-4" ( 0.001mm/0.00005" ) 293-343-30
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 0- 25mm ( 0.001mm ) 293-821-30
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 0- 25mm/0-1" ( 0.001mm ) 293-831-30
Thước đo độ cao điện tử Mitutoyo 0- 300mm/0-12" ( 0.01mm/0005" ) 570- 312
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 0- 25mm ( 0.001mm/0.00005" ) 293-340- 30
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 25- 50mm ( 0.001mm/0.00005" ) 293-341- 30
Thước đo độ cao đồng hồ Mitutoyo 0- 600mm ( 0.01mm ) 192-132
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 50- 75mm/2"-3" ( 0.001mm/0.00005" ) 293-342-30
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 0- 25mm ( 0.001mm ) 293-145
Panme đo trong 3 chấu Mitutoyo 6- 8mm ( 0.001mm ) 368-161
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 0- 25mm ( 0.001mm ) 342-251
Thước đo góc trong 10-90 độ IP-90 Niigata
Panme đo trong 3 chấu Mitutoyo 8- 10mm ( 0.001mm ) 368-162
Đầu Panme Đo Đường Kính Ngoài Cơ Khí
Phụ Kiện Thay Thế sửa Chửa Đầu Panme Micromet
Thước đo góc 10-170 độ 1537
Thước đo Shinwa 62490
Thước đo góc 0-180 độ
Thước nivo đồng hồ NIIGATA SEIKI LM-90KDS 0-90 độ
Thước thủy có từ 24 inch 43-554
Thước thủy 43-558, 78 inch
Panme đo trong 137-202
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 50- 75mm ( 0.001mm ) 293-242-30
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 25- 50mm ( 0.001mm ) 293-241-30
Panme đo trong 3 chấu Mitutoyo 10- 12mm ( 0.001mm ) 368-163
Panme đo trong 3 chấu Mitutoyo 12- 16mm ( 0.005mm ) 368-164
Panme đo trong 3 chấu Mitutoyo 16- 20mm ( 0.005mm ) 368-165
Panme đo trong 3 chấu Mitutoyo 20- 25mm ( 0.005mm ) 368-166
Thước thủy Nhôm Asaki 48/1200mm màu xám bạc AK-0114
Đầu Panme Đo Ngoài Điện Tử 0-25mm Độ Chính Xác 0,002mm
Thước đo độ dày điện tử Horex 2728701
Thước cặp điện tử INSIZE 1114-200
Thước cặp điện tử Starret 798B-8/200
Thước cặp điện tử INSIZE 1117-401
Thước cặp điện tử Moore & Wright MW 110-30DBL
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-197-20
Thước cặp điện tử Horex 2211722
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-702-10
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-114
Panme đo trong 3 điểm INSIZE 3227-175
Panme đo trong Moore & Wright MW280-01
Panme đo trong cơ khí INSIZE 3222-500
Panme đo trong Mitutoyo 145-187
Panme đo ngoài điện tử 293-342
Panme đo ngoài điện tử 293-821
Panme đo ngoài điện tử 293-185
Thước cặp điện tử INSIZE 1210-611
Thước cặp cơ khí INSIZE 1215-822
Thước cặp cơ khí đo điểm trong INSIZE 1263-3013
Thước cặp cơ khí đo điểm trong INSIZE 1263-3011
Thước cặp cơ khí INSIZE 1215-642
Thước cặp cơ khí INSIZE 1215-832
Thước cặp cơ khí INSIZE 1215-1032
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-104
Thước cặp cơ khí MOORE & WRIGHT MW 150-85
Panme đo trong cơ khí Metrology IM-9001
Panme đo trong cơ khí Metrology IM-9002
Panme đo trong cơ khí Metrology IM-9003
Panme đo trong cơ khí Metrology IM-9004
Panme đo trong cơ khí hiện số Metrology IM-9003D
Panme đo trong cơ khí Metrology IM-9005
Panme đo trong cơ khí hiện số Metrology IM-9004D
Panme đo trong cơ khí Metrology IM-9006
Panme đo trong cơ khí hiện số Metrology IM-9005D
Panme đo trong cơ khí Metrology IM-9007
Panme đo trong cơ khí hiện số Metrology IM-9006D
Panme đo trong cơ khí hiện số Metrology IM-9007D
Panme đo trong cơ khí hiện số Metrology IM-9008D
Panme đo trong 3 điểm cơ khí Metrology TP-9016
Panme đo trong 3 điểm cơ khí Metrology TP-9012
Panme đo trong 3 điểm cơ khí Metrology TP-9010
Panme đo trong 3 điểm cơ khí Metrology TP-9008
Panme đo trong 3 điểm cơ khí Metrology TP-9006
Panme đo trong 3 điểm cơ khí Metrology TP-9025
Panme đo trong 3 điểm cơ khí Metrology TP-9020
Panme đo trong 3 điểm cơ khí Metrology TP-9030
Panme đo trong 3 điểm cơ khí Metrology TP-9040
Panme đo trong 3 điểm cơ khí Metrology TP-9050
Panme đo trong 3 điểm cơ khí Metrology TP-02S
Panme đo trong 3 điểm cơ khí Metrology TP-9062
Panme đo trong 3 điểm cơ khí Metrology TP-9075
Panme đo trong 3 điểm cơ khí Metrology TP-9087
Panme đo trong 3 điểm cơ khí Metrology TP-03S
Panme đo trong 3 điểm cơ khí Metrology TP-9125
Panme đo trong 3 điểm cơ khí Metrology TP-9100
Panme đo trong 3 điểm cơ khí Metrology TP-9175
Panme đo trong 3 điểm cơ khí Metrology TP-9150
Panme đo trong 3 điểm cơ khí Metrology TP-9225
Panme đo trong 3 điểm cơ khí Metrology TP-9200
Panme đo trong 3 điểm cơ khí Metrology TP-04S
Panme đo trong 3 điểm cơ khí Metrology TP-9275
Panme đo trong 3 điểm cơ khí Metrology TP-9250
Panme đo trong 3 điểm cơ khí Metrology TP-01S
Panme đo trong 3 điểm INSIZE 3227-275
Panme đo trong 3 điểm cơ khí Metrology TP-05S
Panme đo trong Mitutoyo 145-189
Panme đo trong Mitutoyo 145-190
Panme đo trong Mitutoyo 145-191
Panme đo trong Mitutoyo 145-192
Panme đo trong Mitutoyo 145-217
Panme đo trong Mitutoyo 145-218
Panme đo trong Mitutoyo- Nhật Bản 145-219
Panme đo trong Mitutoyo 145-220
Panme đo trong cơ khí hiện số Metrology IM-9001D
Panme đo trong cơ khí hiện số Metrology IM-9002D
Panme đo trong điện tử Metrology IM-9001E
Panme đo trong điện tử Metrology IM-9002E
Panme đo trong điện tử Metrology IM-9003E
Panme đo trong điện tử Metrology IM-9004E
Panme đo trong điện tử Metrology IM-9005E
Panme đo trong điện tử Metrology IM-9006E
Panme đo trong điện tử Metrology IM-9007E
Panme đo trong điện tử Metrology IM-9008E
Panme đo trong điện tử Metrology TP-9012E
Panme đo trong 3 điểm điện tử Metrology TP-9016E
Panme đo ba điểm trong điện tử INSIZE 3127-125
Panme đo trong 3 điểm điện tử Metrology TP-9010E
Panme đo trong 3 điểm điện tử Metrology TP-9008E
Panme đo trong điện tử Metrology TP-9006E
Panme đo trong điện tử Metrology TP-9025E
Panme đo trong 3 điểm điện tử Metrology TP-9020E
Panme đo trong 3 điểm điện tử Metrology TP-9030E
Panme đo ba điểm trong điện tử INSIZE 3127-150
Panme đo trong 3 điểm điện tử Metrology TP-9040E
Panme đo trong 3 điểm điện tử Metrology TP-9050E
Panme đo trong 3 điểm điện tử Metrology TP-02ESP
Panme đo trong điện tử Metrology TP-9062E
Panme đo ba điểm trong điện tử INSIZE 3127-175
Panme đo trong điện tử Metrology TP-9087E
Panme đo ba điểm trong điện tử INSIZE 3127-200
Panme đo trong điện tử Metrology TP-03ESP
Panme đo ba điểm trong điện tử INSIZE 3127-225
Panme đo trong điện tử Metrology TP-04ESP
Panme đo trong 3 điểm điện tử Metrology TP-01ESP
Panme đo ba điểm trong điện tử INSIZE 3127-250
Panme đo ba điểm trong điện tử INSIZE 3127-275
Panme đo ba điểm trong điện tử INSIZE 3127-300
Panme đo trong điện tử Metrology TP-05ESP
Panme đo ngoài (có bộ đếm) INSIZE 3400-25
Panme đo ngoài (có bộ đếm) INSIZE 3400-50
Panme đo ngoài điện tử INSIZE 3109-25A
Panme đo ngoài điện tử INSIZE 3109-50A
Panme đo ngoài điện tử INSIZE 3109-75A
Panme đo ngoài điện tử INSIZE 3108-25A
Panme đo ngoài điện tử INSIZE 3109-100A
Panme đo ngoài điện tử INSIZE 3108-50A
Panme đo ngoài điện tử Metrology EM-9001N
Panme đo ngoài điện tử INSIZE 3108-75A
Panme đo ngoài điện tử Metrology EM-9002N
Panme đo ngoài điện tử Metrology EM-9001W
Panme đo ngoài điện tử INSIZE 3101-50A
Panme đo ngoài điện tử INSIZE 3108-125A
Panme đo ngoài điện tử Metrology EM-9004N
Panme đo ngoài điện tử Đài Loan EM-9002W
Panme đo ngoài điện tử Metrology EM-9005N
Panme đo ngoài điện tử INSIZE 3108-150A
Panme đo ngoài điện tử INSIZE 3101-75A
Panme đo ngoài điện tử INSIZE 3101-100A
Panme đo ngoài điện tử INSIZE 3108-175A
Panme đo ngoài điện tử Metrology EM-9006N
Panme đo ngoài điện tử Metrology EM-9001C
Panme đo ngoài điện tử Metrology EM-9003W
Panme đo ngoài điện tử Metrology SC-9000L
Panme đo ngoài điện tử Metrology EM-9007N
Panme đo ngoài điện tử INSIZE 3108-200A
Panme đo ngoài điện tử Metrology EM-9002C
Panme đo ngoài điện tử INSIZE 3101-125A
Panme đo ngoài điện tử Metrology EM-9003C
Panme đo ngoài điện tử Metrology EM-9005W
Panme đo ngoài điện tử Metrology EM-9008N
Panme đo ngoài điện tử INSIZE 3101-150A
Panme đo ngoài điện tử Metrology EM-9006W
Panme đo ngoài điện tử Metrology SC-9050L
Panme đo ngoài điện tử Metrology EM-9004C