Được cập nhật lúc: 2020-09-03 16:32:55
* Lưu ý: Chỉ báo giá qua Zalo / Mail.Không báo giá qua điện thoại. Cảm ơn
* Để được giá tốt hơn và dịch vụ tốt hơn chúng tôi đề nghị quý khách sử dụng chức năng của web .
1.000 đ
1.000 đ
1.000 đ
1.000 đ
1.000 đ
1.000 đ
6.352.500 đ
6.987.750 đ
288.750 đ
317.625 đ
1.000 đ
1.000 đ
1.000 đ
1.000 đ
1.000 đ
161.700 đ
177.870 đ
4.158.000 đ
4.573.800 đ
346.500 đ
381.150 đ
1.617.000 đ
1.778.700 đ
MỜI CHÀO GIÁ
Công ty TNHH Thiết Bị Xe Nâng Vân Thiên Hùng xin gửi tới Quý Công ty lời cảm ơn chân thành và lời chào trân trọng.Hiện nay, Công ty chúng tôi đang đầu tư xây dựng mở rộng web bán hàng online, cần tìm kiếm nhà cung cấp trong nước và nước ngoài .Nếu Quý Công ty quan tâm, đơn vị chúng tôi kính mời Quý Công ty tham gia chào giá các mặt hàng hiện đang có trên trang web https://vanthienhung.vn và các mặt hàng khác trong lĩnh vực thiết bị công nghiệp.
Chi tiết gửi về : sales@vanthienhung.vn
Tiêu đề : THƯ CHÀO GIÁ
Lưu ý: ghi rõ hạn áp dụng cho mức giá đã báo, phương thức thanh toán và giao hàng. Số điện thoại liên hệ.
TRÂN TRỌNG VÀ KÍNH MỜI!
MR Tuấn - 0902707379 ( chỉ báo giá qua zalo, mail vui lòng không gọi điện )
Email : sales@vanthienhung.vn
HOTLINE ZALO: 0902707379
* Đây là web thương mại điện tử quý khách vui lòng sử dụng chức năng của web .
* Lưu ý: Chỉ báo giá qua Zalo / Mail.Không báo giá qua điện thoại. Cảm ơn
* Miễn phí vận chuyển cho đơn hàng trên 2 triệu chưa bao gồm thuế VAT ,
Thứ 2 | 08:00 - 17:00 |
Thứ 3 | 08:00 - 17:00 |
Thứ 4 | 08:00 - 17:00 |
Thứ 5 | 08:00 - 17:00 |
Thứ 6 | 08:00 - 17:00 |
Thứ 7 | 08:00 - 17:00 |
Chủ nhật | Nghỉ |
18/7 đường số DT743 KP Đồng An 1, Bình Hòa,Thuận An, Bình Dương
sales@vanthienhung.vn
- Mua bán , cho thuê , sửa chữa , Cung cấp phụ tùng xe nâng
- Cung cấp dụng cụ nâng và phụ tùng thiết bị nâng
Mở Zalo, bấm quét QR để quét và xem trên điện thoại
Lịch làm việc công ty TNHH Thiết Bị Xe Nâng Vân Thiên Hùng 0819 707 379
Sản phẩm cùng loại
May ơ TCM
May ơ HC
May ơ tcm
May ơ xe nâng TCM FB10~30/-7,FB20~30-6,FB20~30-V
May ơ MITSUBISHI
May ơ bánh sau 42450-0T010 (Bạc đạn bánh sau) ( Venza 2009 2.7 )
May ơ KOMATSU FD25-14
May ơ SHINKO
May ơ bánh trước RH 43550-42020 ( RAV4 2008 )
May ơ bánh trước RH 43550-42010 ( RAV4 2008 )
Ngỗng may ơ LH 43212-60190 (trụ lái) ( Land cruiser 2013 )
May ơ bánh trước RH/LH 43502-AA021 ( Venza 2009 2.7 )
May ơ
Nắp đậy may ơ 3-8F/10-30 43821-20540-71
Nắp đậy may ơ FB10-30/-6,-7 22194-32361, 22194-32361
Nắp đậy may ơ FD35-50 91843-00900
Nắp đậy may ơ Tailift FD10-30 32398
Nắp đậy may ơ 350/351/352/391/392/393/394/386/387/322/324/325/33 3424540300
Nắp đậy may ơ FB10-30-65/-70/-72/-75 4300-31070
Nắp đậy may ơ Hyster 2-3T 9223633-00
Nắp đậy may ơ
May ơ HYSTER
May ơ NICHIYU
May ơ TOYOTA
May ơ HELI
SEAL, P/N: 11394811-00, BYD Detail : -SEAL, P/N: 11394811-00 (Phot lam kin may ơ xe nang BYD, ECB 30/35)
May ơ Toyota 8FD/60-80N
Nắp đậy may ơ TCM 10 tấn
Cùi may ơ trái/phải
Lưng bạc đạn may ơ
Bộ ắc may ơ chuyển hướng
Ngỗng may ơ trụ lái LH 43202-19005 ( LEXUS LS500 2019 )
Ngỗng may ơ trụ lái RH 43201-19005 ( LEXUS LS500 2019 )
Ngỗng may ơ LH 43212-48020 (trụ lái) ( Lexus RX350 2019 )
Ngỗng may ơ RH 43211-48020 (trụ lái) ( Lexus RX350 2019 )
May ơ bánh sau 42450-42040 (Bạc đạn bánh sau) ( RAV4 2008 )
Ngỗng may ơ LH 43212-42080 (trụ lái) ( RAV4 2008 )
Ngỗng may ơ RH 43211-42080 (trụ lái) ( RAV4 2008 )
Ngỗng may ơ RH 43211-60190 (trụ lái) ( Land cruiser 2013 )
Ngỗng may ơ RH 43211-0T010 (trụ lái) ( Venza 2009 2.7 )
Ngỗng may ơ LH 43212-0T010 (trụ lái) ( Venza 2009 2.7 )
May ơ bánh trước RH/LH 43502-28100 ( Venza 2009 2.7 )
May ơ bánh sau 42460-0T010 (Bạc đạn bánh sau) ( Venza 2009 2.7 )
May ơ bánh sau 42450-08030 (Bạc đạn bánh sau) ( SIENNA 2010 )
May ơ bánh trước RH/LH 43502-08030 ( SIENNA 2010 )
Ngỗng may ơ RH 43211-48010 (trụ lái) ( Lexus RX350 2014 )
Ngỗng may ơ LH 43212-48010 (trụ lái) ( Lexus RX350 2014 )
May ơ bánh trước RH/LH 43502-06130 ( Lexus RX350 2014 )
May ơ bánh trước RH/LH 43502-28100 ( Lexus RX350 2014 )
Ngỗng may ơ LR 43211-33110 (trụ lái) ( LEXUS ES350 2016 )
Ngỗng may ơ LH 43212-33090 (trụ lái) ( LEXUS ES350 2016 )
May ơ TCM FD40Z7, FD50C8/9/T8/9
May ơ YALE RE/TE/RH/TH, HYSTER DX
May ơ TCM Z3/Z5#700
May ơ MITSUBISHI F18B/F14C
May ơ TCM FD25Z2
May ơ KOMATSU FD25-10/11/12
May ơ TOYOTA 3/4/5/6/8FD25/30
May ơ KOMATSU FD25-12,14
May ơ LINDE